Mô tả sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Bao gồm:
5.1 Máy chà nhám thùng 650 mm 2 trục mặt dưới
– Chiều rộng làm việc: 50-650   mm
– Chiều dày làm việc: 3-160 mm
– Chiều dài làm việc:
≧ 300 mm
– Công suất motor trục số 1: 11 KW
– Công suất motor trục số 2: 7,5 KW
– Công suất motor băng tải: 2,2 KW
– Công suất motor chân không băng tải: 2,2 KW
– Công suất motor nâng hạ: 0,37 KW
– Tốc độ băng nhám số 1: 23 mét/giây
– Tốc độ băng nhám số 2: 12 mét/giây
– Kích thước giấy nhám: 660*1900mm
– Tốc độ băng tải: 5-25 mét/phút
– Motor quạt cho chân không: 2,2 KW

5.2 Máy chà nhám thùng 650 mm 2 trục mặt trên
– Chiều rộng làm việc: 50-650 mm
– Chiều dày làm việc: 3-160 mm
– Chiều dài làm việc: ≧ 300 mm
– Công suất motor trục số 1: 11 KW
– Công suất motor trục số 2: 7,5 KW
– Công suất motor băng tải: 2,2 KW
– Công suất motor chân không băng tải: 2,2 KW
– Công suất motor nâng hạ: 0,37 KW
– Tốc độ băng nhám số 1: 23 mét/giây
– Tốc độ băng nhám số 2: 12 mét/giây
– Kích thước giấy nhám: 660*1900 mm
– Tốc độ băng tải: 5-25 mét/phút

5.3 Băng tải trung gian
– Kích thước: 2300*650 mm
– Công suất motor cuốn phôi: 0,75 KW
– Tốc độ cuốn phôi: 5-25 mét/phút